Thành tựu đảo - Vọng Hải giáp
Tọa đồ thành tựu đảo Vọng Hải giáp
Cảng | |
Vọng Hải giáp | 21744; 49944 |
Địa chí lý | |
Kho quân bị | 21627; 49908 Nhiệm vụ trước: Vọng hải thống lĩnh (chính tuyến) |
Khu luyện binh | 24658; 49976 Nhiệm vụ trước: Vọng hải thống lĩnh (chính tuyến) |
Liệu vọng sở | 21807; 50024 Nhiệm vụ trước: Vọng hải thống lĩnh (chính tuyến) |
Thảo mộc lý | |
Kỷ niên thảo | 21540; 49875 Nhặt 3 cái "Nhiệm vụ trước: Bác vật nghiễm văn (chính tuyến)" |
Bác vật chí | |
Vỏ đao | 21577; 50011 Hoa hạ nhất phi → 21636; 49892 Nhặt vỏ đao → 21541; 49950 Chương Tâm Phẩm (ĐK: đầu tư 5000 tống tiền) |
Hải tinh thang | 21522; 49935 Lão tẩu → 21906; 49980 Lặn xuống biển lấy 3 hải tinh → 21522; 49936 Lão tẩu (Cấp 7 Viễn Dương chi lộ) |
Thủy sản chí | |
Đại hoàng ngư | 7:00 - 13:00 (chủ tuyến - thời gian thực) |
Đông tinh ban | 10:00 - 18:00 (chủ tuyến - thời gian thực) |
Điểu thú chí | |
Tri đồ điểu | 21631, 49936 (Cấp 7 Viễn Dương chi lộ)) |
Thủy thủ miêu | 21807, 49855 (Cấp 7 Viễn Dương chi lộ) |
Nhân văn chí | |
Trang bị trên đảo | 21854, 49810 tìm Tần tự → 21639, 49976 tìm Hoặc Thiểu Hoa → 21638, 49982 tìm Lâm Nguyệt Hoa (ĐK: đầu tư 5000 tống tiền) |
0 nhận xét
Đăng nhận xét